Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
peindre
|
ngoại động từ
vẽ
vẽ phong cảnh
vẽ trên lụa
vẽ bằng bút lông
quét sơn, sơn
sơn cửa
sơn (màu) xanh
sơn móng tay
miêu tả
miêu tả một tâm trạng
đẹp lắm