Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
satisfaire
|
ngoại động từ
làm vừa lòng; làm thoả thích; thoả mãn
làm vừa lòng các thầy
nhạc làm thoả thích lỗ tai
thoả mãn tính tò mò của một em bé
thoả mãn nhu cầu của người bạn
trả nợ cho chủ nợ
nội động từ
làm tròn
làm tròn nghĩa vụ
thoả mãn
thoả mãn một yêu cầu
(từ cũ, nghĩa cũ) chuộc lỗi
chuộc lỗi đối với người bị xúc phạm