Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défendre
|
ngoại động từ
bảo vệ; phòng thủ
bảo vệ tổ quốc
phòng thủ một cái đồn
bảo vệ danh dự của mình
bảo vệ quan điểm của mình
bảo vệ quyền lợi của mình
bênh vực, bào chữa
bênh vực một đứa trẻ
bào chữa cho bị cáo
che chở, giữ cho
quần áo giữ cho ta khỏi rét
cấm
cấm tụ tập
cấm hút thuốc
cấm ai vào nhà
bất đắc dĩ
bất đắc dĩ phải chấp nhận
cấm cửa.
cấm
cấm hút thuốc trong lớp học
tôi bị cấm hút thuốc
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
(luật học, (pháp lý)) là bị đơn
là bị đơn trong một vụ kiện