Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attroupement
|
danh từ giống đực
sự tụ tập
ngăn cản sự tụ tập của những người hiếu kì
đám người tụ tập
phản nghĩa Dispersion