Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dispersion
|
danh từ giống cái
sự rải rắc
gió làm tro rải rắc khắp nơi
sự phân tán
sự phân tán cố gắng
sự phân tán trí óc
(quân sự) sự phân tán làn đạn
(hoá học) môi trường phân tán
sự giải tán; sự đánh tan
sự giải tán một đám đông
sự đánh tan một đội quân
(vật lý) học sự tán sắc