Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rassemblement
|
danh từ giống đực
sự thu thập
sự thu thập giấy tờ
sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp
sự tập hợp quân đội
nổi lệnh tập hợp
một tập hợp chính trị
đám tụ tập
giải tán một đám tụ tập
phản nghĩa Dispersion .