Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crédit
|
danh từ giống đực
sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay
cơ quan tín dụng
khoản cho vay dài hạn
(cơ quan) tín dụng
tín dụng ruộng đất
thời hạn thanh toán, thời hạn trả nợ
có thời hạn hai tháng để trả nợ
(kế toán) bên có
(kinh tế) (tài chánh) kinh phí
xin kinh phí xây trường học
(nghĩa bóng) tín nhiệm; uy tín
tác giả có tín nhiệm đối với công chúng
có uy tín cá nhân
mất hết tín nhiệm
tín nhiệm, tin tưởng, tin
chịu
mua chịu
bán chịu
không lý do, không chứng cứ
đưa ra điều gì không chứng cứ
có tiền gửi ngân hàng
có chỗ vay
thẻ tín dụng
(từ cũ, nghĩa cũ) sở cầm đồ, hiệu vạn bảo
làm cho người ta tin
có uy tín, có thế lực
cho ai có thời gian thử thách
tha thứ cho ai
tin cậy ở ai
thư tín dụng
gây uy tín cho, làm cho người ta tin (ai)
(thông tục) ăn nằm trước khi cưới; có chửa trước khi cưới
bảo đảm cho
phản nghĩa Discrédit . Défiance , méfiance . Emprunt . Débit , doit