Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prêter
|
ngoại động từ
cho vay; cho mượn
cho ai vay tiền
cho mượn xe hơi
cho mượn một quyển sách
cấp, cho (có khi không dịch)
cho nương náu
giúp đỡ
gán cho
gán những khuyết điểm của mình cho người khác
cho vay nóng nặng lãi
chú ý
giúp đỡ
giúp ai làm gì
(quân sự) để hở sườn
giơ đầu hứng lấy (sự chỉ trích, công kích...)
lắng nghe
giúp sức cho
giúp sức cho một người bạn
nói giúp
tuyên thệ
làm thinh để nghe
nếu trời để cho nó sống lâu
nội động từ
làm đầu đề cho, khiến cho
làm đầu đề cho sự phê bình
làm trò cười
giãn
vải giãn