Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
asile
|
danh từ giống đực
nơi ẩn náu; nơi nương náu
tìm nơi nương náu
cho nương náu
nơi dành cho khách lỡ đường nghỉ qua đêm
xin tị nạn chính trị
người xin tị nạn
quyền của một quốc gia cho phép những người tị nạn chính trị trú ngụ trên lãnh thổ của quốc gia ấy, và không giao họ lại cho quốc gia đang truy đuổi họ
nhà cứu tế
nhà dưỡng lão
bệnh viện tâm thần, nhà thương điên (cũng asile d'aliénés )
(thơ ca) nơi yên nghỉ
nghĩa địa, nghĩa trang
nấm mồ
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà trẻ