Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
voiture
|
danh từ giống cái
xe, xe cộ
xe súc vật kéo
xe đua
xe đi cùng; xe hộ tống (quân sự)
xe lội nước
xe phun nước, xe tưới
xe bọc thép
xe có xi-lanh nhỏ
xe cứu hoả
xe y tế
xe thể thao
xe du lịch
xe thông thường
xe cứu thương
xe hai cửa
tai nạn xe cộ
động cơ xe
cả xe đều ngủ
một xe rau
thuê xe
lái xe
dừng xe lại
(đường sắt) toa (chở) khách
(đường sắt) mời lên xe! (khi xe lửa sắp khởi hành)
xe người kéo
xe xà-lim (chia thành từng ngăn riêng, chở tù)
(từ cũ, nghĩa cũ) xe tắc xi