Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
y án
[y án]
|
to confirm a judgement/penalty; to uphold a conviction
The People's Supreme Court of Appeal has confirmed the death penalty for a drug baron
case-record; clinical record; medical file/record
Từ điển Việt - Việt
y án
|
danh từ
Bản kê bệnh và cách điều trị.
động từ
Đồng ý với quyết định của toà án cấp dưới.
y án sơ thẩm; y án tử hình.