Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tử hình
[tử hình]
|
To be under sentence of death; to be condemned/sentenced to death
In the United States, the death penalty is authorized by hanging, electrocution, gas chamber, firing squad (only in Utah), or lethal injection
Từ điển Việt - Việt
tử hình
|
danh từ
phạt tội chết
toà tuyên án tử hình cho kẻ sát nhân