Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
án tử hình
[án tử hình]
|
capital punishment; death sentence; death penalty
To commute a death sentence to life imprisonment
Từ điển Việt - Việt
án tử hình
|
danh từ
hình phạt nặng nhất cho kẻ phạm tội
Mới cách đấy hơn một tháng, thị lang đă toan khép vào án tử hình bà thứ thất yêu quư của ngài vì một tội chẳng lấy gì làm trọng cho lắm. (Khái Hưng)