Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xung phong
[xung phong]
|
We need somebody to help, any offers?
(hiệu lệnh quân sự) charge !; attack !
to attack; to storm
The enemy stormed through our defences
To repel the waves of enemy attack; to repel enemy attacks
Từ điển Việt - Việt
xung phong
|
động từ
Xông thẳng vào trận.
Nhận lệnh xung phong.
Tự nguyện nhận nhiệm vụ khó khăn.
Xung phong làm hộ; lực lượng thanh niên xung phong.