Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng tuyến
[phòng tuyến]
|
defence line; line of resistance
Từ điển Việt - Việt
phòng tuyến
|
danh từ
đường có những công sự nhằm bảo vệ vùng đất quan trọng
xây dựng phòng tuyến vững chắc