Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe máy
[xe máy]
|
light motorcycle
He's saving money to buy a light motorcycle
To ride a light motorcycle to work
When you've collected five vouchers, you get a free motorcycle wash
Motorcyclist
(từ cũ, nghĩa cũ) xem xe đạp
Can you ride a bicycle?
Từ điển Việt - Việt
xe máy
|
danh từ
Xe người đi, chạy hai bánh bằng động cơ.