Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xã giao
[xã giao]
|
good manners; courtesy; civility; proprieties; etiquette; savoir-vivre
To respect/observe the proprieties
The rules of propriety require you to say thank you to her
To have a sense of propriety; To have good manners; To behave with propriety
To have no manners; To be lacking in propriety; To lack breeding
To exchange compliments/courtesies/pleasantries
To pay somebody a courtesy call
Từ điển Việt - Việt
xã giao
|
danh từ hoặc động từ
Cư xử, giao tiếp bình thường trong xã hội.
Người kém xã giao; thăm hỏi xã giao.
tính từ
Theo phép lịch sự giữa người và người.
Cười xã giao; hỏi vài câu xã giao.