Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kém
[kém]
|
less
We should remember those less fortunate than ourselves
(nói về giờ) to; of
6 giờ kém 15
(A) quarter to six; (A) quarter of six
dim; weak
Weak memory
bad
To be a bad learner
Từ điển Việt - Việt
kém
|
tính từ
ít hơn
đứa em kém anh nó hai tuổi
dưới mức trung bình
học kém
thấp hơn so với trước
sức khoẻ kém; kém chỉ tiêu
chưa đủ; còn thiếu
bảy giờ kém hai mươi
không như ý
kém vui