Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vị thế
[vị thế]
|
position
Put yourself in my place/shoes/position, then you'll know what to do
Từ điển Việt - Việt
vị thế
|
danh từ
Vị trí, trong quan hệ xã hội.
Vị thế thống lĩnh thị trường; vị thế của người chiến thắng.