Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vị thành niên
[vị thành niên]
|
under age; juvenile
To be a minor/under age/in one's minority/in one's nonage
Minor; juvenile; infant
'No admission to minors'
Incitement of minors to vice
Từ điển Việt - Việt
vị thành niên
|
tính từ
Tuổi chưa được pháp luật công nhận là công dân để chịu trách nhiệm về những hành động của mình.