Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dụ dỗ
[dụ dỗ]
|
động từ
to entice ; to seduce, pervert, get round somebody
Từ điển Việt - Việt
dụ dỗ
|
động từ
làm xiêu lòng nghe theo bằng những lời hứa hẹn
dụ dỗ trẻ chưa thành niên phạm pháp