Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vùng Vịnh
[Vùng Vịnh]
|
Persian Gulf; Gulf region
The US military announces the withdrawal of two of its five aircraft carriers from the Gulf region after declaring that the capture of Saddam Hussein's powerbase, Tikrit, means that the major battles in Iraq are over.
Gulf Cooperation Council; GCC