Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rút
[rút]
|
to draw out; to withdraw; to retire
To draw money from the bank/out of the bank; To withdraw money from the bank
To withdraw 500 dollars from one's account
To withdraw one's hand from the till
He drew his knife from his pocket/out of his pocket
to revoke
To ban somebody from driving; To revoke somebody's driving licence; To disqualify somebody from holding a driver's licence/from driving
(nói về nước) to go down; to subside; to recede; to ebb
The flood has gone down
to shrink (in the wash )
hurriedly; in a hurry
Chuyên ngành Việt - Anh
rút
[rút]
|
Kinh tế
draw
Từ điển Việt - Việt
rút
|
động từ
lấy khỏi một tập hợp, một vỏ bọc
rút sách trên kệ; rút tên khỏi danh sách
thu lại
rút đơn kiện; rút tiền gửi tiết kiệm
đi đến nội dung mình cần
rút kinh nghiệm
chuyển đến vị trí phía sau
rút quân
làm giảm bớt; thu hẹp lại
rút ngắn thời gian; nước sông đã rút
tăng tốc độ; khẩn trương
làm rút cho kịp kế hoạch