Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
túi
[túi]
|
pocket
Inner/inside pocket
To have one's pocket full of money
To pull something out of one's pocket
To stand with one's hands in one's pockets
bag
Mail/tool bag
He had bags under the eyes
Chuyên ngành Việt - Anh
túi
[túi]
|
Hoá học
bag
Kỹ thuật
bag, pocket, sac
Sinh học
sac
Tin học
pocket
Xây dựng, Kiến trúc
bag
Từ điển Việt - Việt
túi
|
danh từ
Bộ phận của áo hay quần, dùng đựng vật nhỏ đem theo người.
Để tiền trong túi.
Đồ đựng bằng vải hoặc da, có quai.