Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồ nghề
[đồ nghề]
|
tool; instrument
Set of tools; Tool set
Từ điển Việt - Việt
đồ nghề
|
danh từ
dụng cụ của một nghề nào đó
đồ nghề sửa xe; đem theo đồ nghề đi câu