Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngăn kéo
[ngăn kéo]
|
drawer
A table with two drawers
The drawer has been forced
till
Have you counted the money in the till?
To be caught with one's hand in the till
Từ điển Việt - Việt
ngăn kéo
|
danh từ
bộ phận có thể kéo ra, đẩy vào trong bàn, tủ,...
xếp quần áo để vào ngăn kéo