Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
union
['ju:niən]
|
danh từ
( union of A with B , union between A and B ) sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
sự hợp nhất ba thành phố làm một
sự liên kết bằng hiệp ước
sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
đoàn kết là sức mạnh
sự đoàn kết của dân tộc
sống với nhau hoàn toàn hoà thuận
hiệp hội, liên hiệp, hội; liên bang, liên minh
thành viên của Hội liên hiệp sinh viên
Hiệp hội toàn quốc các câu lạc bộ công nhân
Liên bang Xô-viết
sự kết hôn, hôn nhân
một cuộc hôn nhân hạnh phúc
( the Union ) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
thùng (để) lắng bia
(kỹ thuật) rắc-co (chỗ nối ở cần câu hoặc tẩu thuốc)
Chuyên ngành Anh - Việt
union
['ju:niən]
|
Kỹ thuật
sự liên kết, sự nối; ống nối; hiệp hội, nghiệp đoàn
Sinh học
liên kết
Tin học
phép hợp
Toán học
hợp
Xây dựng, Kiến trúc
mối ghép; sự nối; sự khóa; khớp nối
Từ điển Anh - Anh
union
|

union

union (ynʹyən) noun

1. a. The act of uniting or the state of being united. b. A combination so formed, especially an alliance or confederation of people, parties, or political entities for mutual interest or benefit.

2. Mathematics. A set, every member of which is an element of one or another of two or more given sets.

3. Agreement or harmony resulting from the uniting of individuals; concord. See synonyms at unity.

4. a. The state of matrimony; marriage: "The element that was to make possible such a union was trust in each other's love" (Kate Chopin). b. Sexual intercourse.

5. a. A combination of parishes for joint administration of relief for the poor in Great Britain. b. A workhouse maintained by such a union.

6. A labor union.

7. A coupling device for connecting parts, such as pipes or rods.

8. A device on a flag or an ensign, occupying the upper inner corner or the entire field, that signifies the union of two or more sovereignties.

9. Often Union a. An organization at a college or university that provides facilities for recreation; a student union. b. A building housing such facilities.

10. Union The United States of America regarded as a national unit, especially during the Civil War.

adjective

1. Union Of, relating to, or loyal to the United States of America during the Civil War: a Union cause; a Union soldier.

2. Of or relating to a labor union or labor union organizing: the union movement; union negotiations.

 

[Middle English, from Old French, from Late Latin ūniō, ūniōn-, from Latin ūnus, one.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
union
|
union
union (n)
  • amalgamation, combination, blending, coming together, joining together, unification, merger
    antonym: separation
  • coalition, alliance, association, confederacy, confederation, federation, league, society, guild, club
  • agreement, harmony, accord, unity, unison, concord
    antonym: discord
  • marriage, matrimony, wedlock, bond, wedding, tie
    antonym: divorce