Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
member
['membə]
|
danh từ
(giải phẫu) chi
bộ phận (của một kết cấu)
thành viên, hội viên
đảng viên đảng Lao động Việt-nam
vế (của một câu, một phương trình)
( Member ) nghị sĩ quốc hội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
members
|
members
members (n)
membership, associates, followers, affiliates, adherents, fellows, supporters, participants, colleagues, partners, representatives, delegates