Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tranh luận
[tranh luận]
|
to debate; to reason; to argue; to dispute
It is no use reasoning with him
You can't reason with people like that
The point is clear, so there is no need for further argument
Từ điển Việt - Việt
tranh luận
|
động từ
trao đổi, bàn cãi để tìm ra lẽ phải
hai người tranh luận về công việc