Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trở xuống
[trở xuống]
|
... and below/under
Children aged 10 and below/under
Almost all women aged 30 or younger are fully aware of birth control
This regulation applies to everyone from the director downwards
Từ điển Việt - Việt
trở xuống
|
trạng từ
từ đấy xuống dưới
từ cấp trên trở xuống nhân viên đều đồng lòng