Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sinh đẻ có kế hoạch
[sinh đẻ có kế hoạch]
|
family planning; birth-control
To practise contraception