Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trả đũa
[trả đũa]
|
to give somebody tit for tat; to pay somebody back in his own coin/in the same coin ; to give somebody a dose of his own medicine; to get even with somebody; to take reprisals against somebody; to retaliate against somebody
He kicked his friend, who retaliated by giving him a hard punch on the nose
If you give him a thick ear, he will certainly retaliate against you; if you give him a thick ear, he is sure to pay you in your own coin/to give you a dose of your own medicine
I swear to get even with those who played a nasty trick on me
To suffer heavy reprisals
retaliatory
A retaliatory attack
To take retaliatory measures
Từ điển Việt - Việt
trả đũa
|
động từ
đáp lại hành vi gây hại cho mình một cách đích đáng
mắng trả đũa