Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trái đất
[trái đất]
|
the Earth
I spent 60 years on Earth and 8 days in space and, from my viewpoint, it was two separate lives
terrestrial
Chuyên ngành Việt - Anh
trái đất
[trái đất]
|
Kỹ thuật
earth
Vật lý
earth
Từ điển Việt - Việt
trái đất
|
danh từ
hành tinh trong hệ mặt trời
loài người đang sống trên trái đất