Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiễn
[tiễn]
|
to see/show somebody out
I'll see/show myself out
I'll see you to your car
To see/show somebody to the door
To see somebody to the station; To see somebody off at the station
Từ điển Việt - Việt
tiễn
|
động từ
đưa một đoạn dđể chia tay và tỏ tình lưu luyến
tiễn mình đến trước cửa đình, để ta than thở với vài câu (ca dao)