Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thi thể
[thi thể]
|
corpse; dead body
After examining the body of the victim, the police contacted the tenants
Từ điển Việt - Việt
thi thể
|
danh từ
xác người chết
pháp y khám nghiệm thi thể