Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khám nghiệm
[khám nghiệm]
|
to examine
To examine the scene of the housebreaking
Từ điển Việt - Việt
khám nghiệm
|
động từ
kiểm tra, xem xét, xác định thương tích hay xác chết bằng các biện pháp khoa học
khám nghiệm tử thi