Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện trường
[hiện trường]
|
scene (of a crime, accident ...); locale
To arrive/come on the scene
On the spot; on the scene; on location
I was first on the scene
Chuyên ngành Việt - Anh
hiện trường
[hiện trường]
|
Xây dựng, Kiến trúc
on site
Từ điển Việt - Việt
hiện trường
|
danh từ
nơi diễn ra sự việc
bảo quản các mẫu vật tại hiện trường