Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thích nghi
[thích nghi]
|
to get used to ...; to adapt (oneself) to ...; to adjust to ...; to accommodate oneself to ...
Children adapt very easily; Children are very adaptable
He got used to his new school very quickly; He adjusted to his new school very quickly
To adapt oneself to circumstances/new surroundings
Chuyên ngành Việt - Anh
thích nghi
[thích nghi]
|
Kỹ thuật
adapted
Tin học
accommodation
Vật lý
adapted
Từ điển Việt - Việt
thích nghi
|
động từ
trở nên quen với hoàn cảnh, môi trường mới
thích nghi với môi trường làm việc