Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sum
[sʌm]
|
danh từ
bài toán số học
tính nhẩm một bài toán số học
( sums ) phép toán số học
làm toán
giỏi toán
tổng số; (toán) tổng
tổng của hai và ba là năm
số tiền
một số tiền đáng kể
toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total
nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này
nói tóm lại
ngoại động từ
tổng kết; tóm tắt
(pháp lý) kết luận (án tù cho phạm nhân..)
cộng
phát biểu ý kiến; cho rằng (của ai)
nội động từ
cộng lại
tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
kết luận (một vụ kiện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sums
|
sums
sums (n)
arithmetic, math, calculation, mathematics