Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sum total
['sʌm'toutl]
|
danh từ
toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum
tổng số cuối cùng
Chuyên ngành Anh - Việt
sum total
['sʌm'toutl]
|
Kinh tế
số tiền tổng cộng, tổng số tiền
Kỹ thuật
số tiền tổng cộng, tổng số tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sum total
|
sum total
sum total (n)
whole, totality, entirety, aggregate, summation, sum, grand total