Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stitch
[stit∫]
|
danh từ
mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc
khâu vết thương lại
vết chỉ, đường may
cách khâu, cách may
(thông tục) một tí, một mảnh (vải)
nó chẳng làm một tí công việc gì
không mặc một manh áo nào
sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột ở trong cơ bên sườn của cơ thể; do chạy quá mệt..)
(tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra
anh ta ướt như chuột lột
(thông tục) khoả thân
(thông tục) cười không kiềm chế nổi
ngoại động từ
khâu, may
khâu chiếc áo sơ mi
đính, đơm
đính cúc vào áo
( + something up ) nối lại với nhau, đóng lại bằng khâu; vá
khâu một vết thương