Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seminal
['seminl]
|
tính từ
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
chất tinh dịch
ống dẫn tinh
ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau
một tư tưởng có ảnh hưởng sâu xa
còn phôi thai, còn trứng nước
danh từ
như semen
Chuyên ngành Anh - Việt
seminal
['seminl]
|
Kỹ thuật
tinh dịch
Từ điển Pháp - Việt
semer
|
ngoại động từ
gieo
gieo lúa
rải, rắc
rải hoa
(nghĩa bóng) gieo rắc, tung
gieo rắc bất hoà
tung tin vịt
điểm, điểm đầy
điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
vượt lên trước đối thủ
gieo gió gặt bão
vung tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seminal
|
seminal
seminal (adj)
influential, important, formative, pivotal, inspiring, inspirational, groundbreaking, epoch-making, original, germinal (formal), creative
antonym: unimportant