Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
semen
['si:men]
|
danh từ
tinh dịch (chất lỏng trắng có chứa tinh trùng do động vật đực sản ra)
Chuyên ngành Anh - Việt
semen
['si:men]
|
Kỹ thuật
tinh dịch
Từ điển Anh - Anh
semen
|

semen

semen (sēʹmən) noun

A viscous, whitish secretion of the male reproductive organs, containing spermatozoa and serving as their transporting medium.

[Middle English, from Latin sēmen, seed, semen.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
semen
|
semen
semen (n)
sperm, spermatozoa, seed, ejaculate