Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
duct
['dʌkt]
|
danh từ
ống, ống dẫn
(giải phẫu) ống mật
Chuyên ngành Anh - Việt
duct
['dʌkt]
|
Hoá học
ống, ống dẫn
Kỹ thuật
ống, ống dẫn
Sinh học
đường ống
Toán học
ống, đường
Vật lý
ống, đường
Xây dựng, Kiến trúc
(đường) ống, ống dẫn
Từ điển Anh - Anh
duct
|

duct

duct (dŭkt) noun

1. An often enclosed passage or channel for conveying a substance, especially a liquid or gas.

2. Anatomy. A tubular bodily canal or passage, especially one for carrying a glandular secretion: a tear duct.

3. A tube or pipe for enclosing electrical cables or wires.

verb, transitive

ducted, ducting, ducts

1. To channel through a duct: duct the moist air away.

2. To supply with ducts.

 

[Latin ductus, act of leading from past participle of dūcere, to lead.]

ductʹal adjective

ductʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
duct
|
duct
duct (n)
channel, canal, pipe, tube, vessel, conduit