Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scrape
[skreip]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
sự nạo, sự cạo
tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt
(thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..)
sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)
vết cào xước
ngoại động từ
cạo, gọt, gạt, vét; làm nhẵn, đánh bóng; tẩy (bùn, mỡ, sơn..)
to
scrape
a
ship's
bottom
cạo đáy tàu
to
scrape
one's
chin
cạo râu
to
scrape
one's
plate
vét hết thức ăn trong đĩa
to
scrape
off
paint
cạo sơn
to
scrape
one's
boots
gạt bùn ở đế giày ống
làm xây xát; xước; làm bị thương, làm hỏng
bong; tróc (da, sơn..)
làm cho quệt, làm cho cọ xát
branches
scrape
against
the
window
cành cây cọ vào cửa sổ
the
car
scraped
its
paint
against
the
wall
xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn
bới, cạo, cào (đất..)
làm kêu loẹt soẹt
kéo lê
to
scrape
one's
feet
kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)
cóp nhặt, dành dụm
to
scrape
away
đánh chùi, cạo (vật gì)
to
scrape
down
to
scrape
away
làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa
to
scrape
off
cạo nạo
to
scrape
together
(
up
)
cóp nhặt, dành dụm
scrape
(
the
bottom
of
)
the
barrel
vét tất cả
scrape
a
living
kiếm ăn lần hồi
Chuyên ngành Anh - Việt
scrape
[skreip]
|
Kỹ thuật
sự cạo, sự nạo; tàu vét bùn; cạo, nạo; vét
Sinh học
sự cạo, sự nạo; tàu vét bùn || cạo, nạo; vét
Xây dựng, Kiến trúc
cạo rà, gọt giũa; gạt đất (bằng dưỡng khi làm khuôn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scrape
|
scrape
scrape
(n)
predicament
, jam (informal), fix (informal), pickle (informal), plight, problem
fight
, brawl, clash, fracas, scuffle, tussle
antonym:
reconciliation
scraping
, rub, rubdown, scrub, scour, scratch, rasp
scratch
, scuff, graze, mark, abrasion, cut
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.