Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barrel
['bærəl]
|
danh từ
thùng tròn, thùng rượu
(một) thùng (lượng chứa trong thùng)
thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
nòng súng; ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
(giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
(kỹ thuật) cái trống; tang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
ngoại động từ
đổ vào thùng, đóng thùng
Chuyên ngành Anh - Việt
barrel
['bærəl]
|
Hoá học
thùng tròn; thùng rượu
Kỹ thuật
ống, xilanh; ống kính (hiển vi); thùng (đơn vị đo lường dùng trong kỹ nghệ dầu)
Sinh học
thùng tròn
Xây dựng, Kiến trúc
thùng, tang; nòng; xi lanh; làm sạch trong thùng quay; quay nhẵn
Từ điển Anh - Anh
barrel
|

barrel

barrel (bărʹəl) noun

1. A large, cylindrical container, usually made of staves bound together with hoops, with a flat top and bottom of equal diameter.

2. The quantity that a barrel with a given or standard capacity will hold.

3. Abbr. bar., bbl, bbl., bl. Any of various units of volume or capacity. In the U.S. Customary System it varies, as a liquid measure, from 31 to 42 gallons (120 to 159 liters) as established by law or usage.

4. The cylindrical part or hollow shaft of any of various mechanisms, as: a. The metal, cylindrical part of a firearm through which the bullet travels. b. A cylinder that contains a movable piston. c. The drum of a capstan. d. The cylinder within the mechanism of a timepiece that contains the mainspring.

5. Informal. A large quantity: a barrel of fun.

6. Slang. An act or an instance of moving rapidly, often recklessly, in a motor vehicle.

adjective

Likened to a barrel, as in shape: a barrel chest; barrel hips.

verb

barreled or barrelled, barreling or barrelling, barrels or barrels

 

verb, transitive

To put or pack in a barrel.

verb, intransitive

Slang.

To move at a high speed.

idiom.

on the barrel or on the barrelhead

Granting, giving, or requesting no credit: paid cash on the barrel for the car.

over a barrel

In a very awkward position from which extrication is difficult: During the negotiations the opposing faction had us over a barrel.

 

[Middle English barel, from Old French baril.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barrel
|
barrel
barrel (n)
tub, cask, vat, butt, rain barrel, container, water butt