Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sữa bột
[sữa bột]
|
powdered milk; formula
Is she breast-fed or on formula?
Is she on any food other than formula?
Chuyên ngành Việt - Anh
sữa bột
[sữa bột]
|
Sinh học
powdered milk