Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sụt giá
[sụt giá]
|
to come/go down in price; to drop in price
Petrol has gone down in price; The price of petrol has fallen
The pound fell against the dollar
The government intervened to save the dollar from falling
Chuyên ngành Việt - Anh
sụt giá
[sụt giá]
|
Hoá học
depreciation
Kinh tế
decline in prices
Từ điển Việt - Việt
sụt giá
|
danh từ
tình trạng giá hàng hoặc giá trị giảm đột ngột
chứng khoán sụt giá xuống mức thấp