Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sợ
[sợ]
|
to fear; to be afraid/fearful/nervous of somebody/something
He thinks he may be flattened by a safe, and I'm afraid of paint spilling on me!
She said it on purpose to frighten him
There's nothing to be afraid of
Do you think you scare me?
He spoke more quietly lest he (should) be overheard/for fear of being overheard
-phobia
Traumatophobia/hydrophobia/gynophobia/satanophobia/hypnophobia
Từ điển Việt - Việt
sợ
|
động từ
không yên lòng vì thấy có điều nguy hiểm đến với mình mà không tránh khỏi
không dám nhận vì sợ khó khăn
nhút nhát; ngại ngùng
không sợ hẹp nhà, sợ hẹp bụng (tục ngữ)
muốn tránh điều trái ý mình
đi làm sớm vì sợ tắt đường