Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sống sót
[sống sót]
|
to survive
She's the sole survivor of the family; She's the sole surviving member of the family
Castaway; survivor
Flood/earthquake survivors
Từ điển Việt - Việt
sống sót
|
động từ
còn sống sau một tai nạn lớn
sau trận động đất, làng còn sống sót được mấy người